Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
珍珠 zhēn zhū
ㄓㄣ ㄓㄨ
•
真珠 zhēn zhū
ㄓㄣ ㄓㄨ
1
/2
珍珠
zhēn zhū
ㄓㄣ ㄓㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pearl
(2) CL:
顆
|
颗
[ke1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man (Mẫu đơn hàm lộ trân châu khoả) - 菩薩蠻(牡丹含露珍珠顆)
(
Trương Tiên
)
•
Chủng lệ chi - 種荔枝
(
Bạch Cư Dị
)
•
Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇
(
Nguyễn Đăng
)
•
Giá cô thiên - 鷓鴣天
(
Lý Dục
)
•
Lâm Đốn nhi - 臨頓兒
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Ngâm nguyệt kỳ 1 - 吟月其一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Nhất hộc châu - 一斛珠
(
Giang Thái Tần
)
•
Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 2 - 西湖竹枝歌其二
(
Dương Duy Trinh
)
Bình luận
0
真珠
zhēn zhū
ㄓㄣ ㄓㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pearl
(2) usually written
珍
珠
[zhen1 zhu1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cam thảo tử - Thu mộ - 甘草子-秋暮
(
Liễu Vĩnh
)
•
Chiêu Quân oán - Vịnh hà thượng vũ - 昭君怨-詠荷上雨
(
Dương Vạn Lý
)
•
Đảo y thiên - 搗衣篇
(
Lý Bạch
)
•
Hàn khuê oán - 寒閨怨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hoán khê sa kỳ 2 - Sơn hoa tử - 浣溪沙其二-山花子
(
Lý Cảnh
)
•
Mộ giang ngâm - 暮江吟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ngự nhai hành - Thu nhật hoài cựu - 御街行-秋日懷舊
(
Phạm Trọng Yêm
)
•
Thương tiến tửu - 將進酒
(
Lý Hạ
)
•
Tức sự (Bách bảo trang yêu đới) - 即事(百寶裝腰帶)
(
Đỗ Phủ
)
•
Yến - 燕
(
Đằng Bạch
)
Bình luận
0